Vài năm trở lại đây, Local Brand đã trở thành thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong ngành hàng thời trang. Không phải là một xu hướng nổi lên nhất thời mà Local Brand đang có dấu ấn rất rõ nét và dần dần trở thành một phong cách tiên phong cho lĩnh vực thời trang. Vậy để hiểu rõ hơn về thuật ngữ này hãy cùng chúng tôi khám phá những cụm từ thuật ngữ hay sử dụng trong local brand qua bài viết của Metagent dưới đây nhé!
Đồ local brand là gì?
Tìm hiểu tất tần tận về Local Brand
Trước khi tìm hiểu về những cụm từ thuật ngữ hay sử dụng trong local brand chúng ta cần nắm rõ khái niệm về Local Brand. Local Brand được hiểu là những thương hiệu nội địa trong nước, thương hiệu sau khi thành lập sẽ tự chủ hoàn toàn từ khâu lên ý tưởng, thiết kế cho đến sản xuất và phân phối sản phẩm tới tay người tiêu dùng.
Hầu hết đồ được thiết kế đều thể hiện cá tính, chất đường phố và mang đậm nét thời trang rất riêng cho người mặc. Vì vậy, giới trẻ sử dụng hàng Local Brand bởi họ yêu thích sự “chất chơi” trong từng sản phẩm.
Để được công nhận là một Local Brand chính hiệu, người chủ cần đăng ký quyền sở hữu trí tuệ với tên tuổi của mình tại cục sở hữu trí tuệ quốc gia. Và sau khi có đủ các giấy tờ pháp lý, thương hiệu mới được đi vào hoạt động.
<!--td {border: 1px solid #cccccc;}br {mso-data-placement:same-cell;}--> Xem thêm: Áo Sơ Mi
Local brand đang thay đổi xu hướng thời trang tại Việt Nam ra sao?
Xuất hiện Local Brand cũng tác động mạnh mẽ đến xu hướng thời trang tại Việt Nam
Xu hướng thời trang thay đổi không ngừng giúp Local Brand có được những bước tiến mới tại thị trường Việt Nam. Cái khách hàng cần đó là tính mới lạ độc đáo, trẻ trung ở mỗi sản phẩm.
Đặc biệt nhờ công nghệ 4.0 phát triển mạnh mẽ, thời trang Local Brand có thể tiếp cận đến giới trẻ dễ dàng nhất từ đó tạo ra xu hướng và có được chỗ đứng hơn trước các thương hiệu thời trang lớn từ nước ngoài.
Có thể bạn quan tâm: Bật mí cách chọn trang phục tập gym nam giới thoải mái
Metagent có phải là local brand?
Metagent - Sự lựa chọn hoàn hảo dành cho Nam giới
Metagent không phải Local Brand mà là một thương hiệu dẫn đầu phong cách thời trang dành cho Nam giới. Trên thị trường, cái tên Metagent đã khẳng định giá trị thật “Made in Vietnam” rất rõ bằng sự minh bạch về sản xuất khi áp dụng các chuẩn mực quốc tế vào sản phẩm để phù hợp với form dáng, hình thể đàn ông Việt Nam.
Metagent quản lý chuỗi cung ứng đầu vào rất chặt chẽ từ nguyên phụ liệu nhỏ nhất cho tới vải vóc để có thể làm nên một bộ trang phục hoàn chỉnh. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực sản xuất thời trang quy mô lớn, thương hiệu chúng tôi sở hữu đội ngũ sản xuất là hàng trăm nhân công thợ may lành nghề làm việc một cách có tâm và có tầm để giúp Metagent đến gần khách hàng hơn nữa.
<!--td {border: 1px solid #cccccc;}br {mso-data-placement:same-cell;}--> Tham khảo: Áo Len
Một số cụm từ, thuật ngữ thông dụng trong local brand bạn cần biết
Thời trang của Local Brand là một thế giới đa màu sắc
Vậy những cụm từ thuật ngữ hay sử dụng trong local brand là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu một cách chi tiết nhất qua bài viết dưới đây.
40+ thuật ngữ Local Brand sử dụng khi mua hàng
Street Style |
Phong cách ăn mặc khi ra đường. Không chỉ riêng một style cụ thể |
Streetwear |
Phong cách thời trang đô thị thể hiện qua các món đồ như áo Hoodie, quần denim thụng, giày Sneakers, phụ kiện ấn tượng đi kèm, áo khoác form rộng,... Style này đã ra đời và phát triển mạnh mẽ vào những năm 1980 - 1990 |
Outfit |
Tổng thể set đồ được người mặc kết hợp |
Items |
Một món đồ riêng lẻ chưa phối như áo, quần,... |
Mix - Match |
Cách phối đồ của người mặc |
Release |
Sản phẩm mới được ra mắt |
Retailer |
Đại lý bán lẻ / nhà phân phối |
Retail = Price |
Giá phát hành công bố |
Pre - Order |
Đặt hàng trước khi được mở bán |
Out of Stock |
Kho hết hàng |
In Stock |
Hàng đã về |
Sold Out |
Cháy hàng, đây là thuật ngữ chỉ đợt sản phẩm có mặt hàng giới hạn |
Deal |
Thỏa thuận về giá của các món đồ đẹp, chất lượng cao |
Steal |
Sản phẩm có thiết kế bắt mắt, giá cả hợp lý và chất lượng |
Samples |
Bản mẫu thử có thể dùng thử được bán hoặc không bán |
Flaws |
Lỗi nhỏ như chỉ thừa, lỗi thiết kế, dư keo |
Sale |
Giảm giá, khuyến mãi các sản phẩm nhằm kích cầu mua sắm |
Cond |
Đánh giá về tình trạng hàng của Local Brand dựa trên thang điểm 10 |
DS (deadstock) |
Hàng còn mới, chưa được sử dụng và đi cùng toàn bộ phụ kiện |
PADS (pass as Deadstock) |
Hàng mới được dùng qua 1 lần, đi kèm phụ kiện đầy đủ |
VNDS (very near Deadstock) |
Được sử dụng trong thời gian ngắn, còn mới 99% và trọn bộ phụ kiện |
NDS (near Deadstock) |
Gần giống VNDS, đã qua sử dụng và khi làm sạch lại có thể xem là VNDS |
NWT (new with Tag) |
Hàng mới nguyên tag và phụ kiện, có thể có hoặc không có hộp |
CIH (cash in hand) |
Số tiền có trong tay, là khoản chi phí để mua đồ |
NIB (new in box) |
Hàng mới hoàn toàn có đầy đủ phụ kiện kèm tag đi kèm |
NFS (not for sale/sample not for sale) |
Hàng không bán, đây là một mẫu thử là hàng tặng kèm hoặc hàng khuyến mãi |
LE (limited edition) |
Phiên bản hàng số lượng giới hạn, sẽ chỉ được bày bán ở những nơi bán lẻ cụ thể |
Testing Water |
Từ chỉ trường hợp người bán muốn xem liệu giá được cấp có đúng với giá mà họ mong muốn hay không |
Hype |
Ám chỉ giá của sản phẩm bị thổi phồng lên vì nhiều lý do tác động có thể do lời tâng bốc về một sản phẩm hay nhãn hiệu nào đó |
Seller |
Chỉ người bán |
Buyer |
Là người mua |
Heat |
Được hiểu là sức nóng chỉ những thiết kế đẹp, lạ, hạn chế về số lượng |
Scam |
Chỉ việc lừa đảo là từ thường gặp trong các hội nhóm local brand |
Camper |
Người săn hàng hoặc Camp online – là người sẵn sàng chờ đợi mua hàng |
Reseller |
Người mua các phiên bản giày có giới hạn về số lượng và bán lại với giá chênh lệch |
Legit |
Sự uy tín của người bán trong giới thời trang Resellers |
Legit Check |
Check uy tín của người bán và hàng hóa có đáng tin cậy không |
Price Check |
Kiểm tra và định giá sản phẩm để người mua không bị mua phải với giá đắt |
Lowball |
Sự trả giá không hợp lý, ở mức quá thấp |
Drop/Pass |
Không mua/bán lại |
Trade |
Sự trao đổi bằng hàng hoá |
<!--td {border: 1px solid #cccccc;}br {mso-data-placement:same-cell;}--> Xem thêm: Áo Polo Nam
10+ thuật ngữ trong local brand về trang phục
Hiểu về Local Brand qua các thuật ngữ thông dụng
Top |
Một số loại đồ có chiều dài từ đầu đến thắt lưng như áo thun, bra, croptop, áo khoác, áo nịt ngực,… |
Bottom |
Những loại đồ có chiều dài từ thắt lưng đến gót chân như quần tây, quần tất, quần dài, tất vớ,… |
Jogger pants |
Quần kiểu dáng thể thao, được sản xuất từ vải nỉ, thun hoặc kaki hoặc có phần ống bị bó lại tại ống quần |
Hoodie |
Mẫu áo được làm bằng da cá, len, nỉ bông,… Vùng tay áo có thể dài hoặc ngắn và đều có mũ ở phía sau |
Sweater |
Là mẫu áo cổ tròn, không có cúc áo có chất liệu nỉ, thun hoặc len, còn phần gấu áo và gấu tay áo được chun bo lại tạo vẻ đẹp chỉnh chu |
Jacket |
Là các loại áo khoác |
Polo |
Là mẫu áo phông với thiết kế dạng có cổ và hầu hết là từ vải thun |
<!--td {border: 1px solid #cccccc;}br {mso-data-placement:same-cell;}--> Tham khảo thêm: Áo Sweatshirt
Kết luận
Trên đây là tổng hợp những cụm từ thuật ngữ hay sử dụng trong local brand mà bạn nên biết. Hy vọng rằng kiến thức trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Local Brand và hiểu được tường tận về nó. Chúc bạn sớm tạo được cho mình phong cách thời trang đẳng cấp nhất từ những sản phẩm của các Local Brand nhé!
Xem thêm: Bạn đã biết về in kỹ thuật số trên vải chưa? Cùng tìm hiểu ngay!